MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 125S/J |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.5 X 49.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin 24Mm Slide Type Manual Choke |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery & Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14 Hp / 10.3 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.9 Nm / 7 Ft-Lb @ 9400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Disc, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 5Th 9.46 / 4Th 11.10 / 3Rd 13.72
/ 2Nd 17.81 / 1St 26.20 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Oil-Damped Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire-Spoked |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00 -17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 95 Kg / 209 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 105 Kg / 231 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal |