Thông số HONDA CB 125S/J - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 125S/J

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 125S/J
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14 hp / 10.3 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 litres / 2.5 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 125S/J


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 125S/J
Năm Sản Xuất (Year)1979 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56.5 X 49.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin 24Mm Slide Type Manual Choke
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery & Coil
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)14 Hp / 10.3 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.9 Nm / 7 Ft-Lb @ 9400 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Disc, Wet
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)5Th 9.46  /  4Th 11.10  /  3Rd 13.72  /  2Nd 17.81  / 1St  26.20
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Oil-Damped Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)Steel, Wire-Spoked
Lốp Trước (Front Tyre)2.75 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00 -17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)95 Kg / 209 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)105 Kg / 231 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 Litres / 2.5 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 125S/J


HONDA CB 125S/J - cauhinhmay.com