MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 125T |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 - 91 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cylinder, Ohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 44 X 41Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Keihin 26Mm Slide Type Manual Choke |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16.5 Hp / 12.3 Kw @ 11,000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12 Nm / 8.8 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Disc, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 31Mm Oil-Damped Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pivoted Fork, 2 Coil Spring, Hydraulically Damped, 5 Preload Settings |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00 -18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 114 Kg / 230 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.5 Litres / 3.0 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 128.7 Km/H / 80 Mph |