Thông số HONDA CB 125T - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 125T

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 125T
  • Năm Sản Xuất: 1989
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 16.5 hp / 12.3 kw @ 11,000rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1989 - 91
  • Top speed: 128.7 km/h / 80 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.5 litres / 3.0 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 125T


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 125T
Năm Sản Xuất (Year)1989 - 91
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cylinder, Ohc, 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)44 X 41Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Keihin 26Mm Slide Type Manual Choke
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)16.5 Hp / 12.3 Kw @ 11,000Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)12 Nm / 8.8 Lb-Ft @ 9000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Disc, Wet
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)31Mm Oil-Damped Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pivoted Fork, 2 Coil Spring, Hydraulically Damped, 5 Preload Settings
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)130Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00 -18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)114 Kg / 230 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.5 Litres / 3.0 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)128.7 Km/H / 80 Mph

Hình Ảnh - HONDA CB 125T


HONDA CB 125T - cauhinhmay.com