MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 1300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four
Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1284 Cc / 78.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 67.2
Mm |
Cooling Sysstem | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Fuel Injection With
4 X 36Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 114
Hp /
83.2 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 117 Nm / 11.9 Kg-Fm / 86.3 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Cartridge Style Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks With
Adjustable Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 4
Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2X 310Mm Discs 4
Piston Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 256Mm Disc 1
Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 256Mm Disc 1
Piston Caliper, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/60 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2220 Mm / 87 In
Width 790 Mm / 31 In
Height 1120 Mm / 44 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1510 Mm / 59.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In Adjustable, Lowest
Setting. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 234 Kg / 515 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |