Thông số HONDA CB 175 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 175

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 175
  • Năm Sản Xuất: 1972
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 20 hp / 14.6 kw @ 11000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1972 - 73
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 175


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 175
Năm Sản Xuất (Year)1972 - 73
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cylinder, Ohc, 2 Valve Per Cylinder (Four Stroke, Twin Cylinder, Ohc, 2 Valve Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)174 Cc / 10.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52 X 41.0 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)20 Hp / 14.6 Kw @ 11000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)15 Nm / 11 Lb-Ft @ 9000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1280 Mm / 50.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 29.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)120 Kg / 264 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 175


HONDA CB 175 - cauhinhmay.com

HONDA CB 175 - cauhinhmay.com

HONDA CB 175 - cauhinhmay.com