MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1975 - 77 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cylinder, Ohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 196 Cc / 12 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55.5 X 41.0 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 12.7 Kw / 17 Hp @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00-18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 142 Kg / 313 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.91 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 124 Km/H / 77 Mph |