MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 223 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, Md33E Engine |
Dung Tích (Capacity) | 223 Cc / 13.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ve3Dc Carburettor |
Ignition / Starting | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16 Hp / 11.7 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 16 Nm / 113.6 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate Coil Spring Wet |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 84 Mm / 3.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 135.0 Kg / 297.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |