MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 250 Jade |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - 94 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 48.3 X 33.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump Forced Pressure |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Constant Velocity |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Hp 29.8 Kw @ 1400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 24.4 Nm / 18 Lb-Ft @ 11000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Adjustable Monosshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80 - 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70 - 17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 720 Mm / 28.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 146 Kg / 321 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.6 Us Gal |