MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 250 Super Hawk |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ohc, 3 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 41.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 29Mm Mikuni Carb |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Capacitor Discharger |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27 Hp / 19.7 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14.7 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, 115Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock With Adjustable Preload, 65Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 273Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160 Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.60-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-19 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 184 Kg / 405.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Consumption Average | 20.3 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 17.5 Sec / 119 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 138 Km/H |