Thông số HONDA CB 250F HORNET - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 250F HORNET

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 250F HORNET
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40 hp / 29.2 kw @ 14000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/70-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 250F HORNET


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 250F Hornet
Năm Sản Xuất (Year)1996 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)48.3 X 33.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump Forced Pressure
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X Constant Velocity
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)40 Hp / 29.2 Kw @ 14000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)24.4 Nm / 18 Lb-Ft @ 11000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Preload Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 296Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)130/70-16
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)151 Kg / 355 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 250F HORNET


HONDA CB 250F HORNET - cauhinhmay.com

HONDA CB 250F HORNET - cauhinhmay.com

HONDA CB 250F HORNET - cauhinhmay.com

HONDA CB 250F HORNET - cauhinhmay.com

HONDA CB 250F HORNET - cauhinhmay.com