MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 250F Twister |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 63 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled + Oil Cooler |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump Forced Pressure |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digitel |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29 Hp / 21.2 Kw) @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23 Nm / 17 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Cradle Steel Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 103 Mm / 4.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Single Shock With Five Positions Of Spring Preload Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 103 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99 Mm / 3.9 In |
Dimension | Length 2065 Mm Width 753 Mm Height 1072 Mm |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1369 Mm / 53.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 192 Mm |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 158 Kg / 348.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.8 Litres / 3.4 Us Gal |