Thông số HONDA CB 250K - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 250K

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 250K
  • Năm Sản Xuất: 1972
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 30 hp / 21.9 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1972 - 74
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.1 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 250K


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 250K
Năm Sản Xuất (Year)1972 - 74
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cylinder, Ohc, 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 12.2 Cuin
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Carburettor
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forged And Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)2 Sets Points, Bobine
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)30 Hp / 21.9 Kw @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)21 Nm / 15.5 Lb-Ft @ 9500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Plate Type
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Semy Double Cradle Steel Frame.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Pre-Load Adjustable Schocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)63.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)85 Mm / 3.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1320 Mm / 52.0 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)160 Kg / 352 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.1 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 250K


HONDA CB 250K - cauhinhmay.com

HONDA CB 250K - cauhinhmay.com

HONDA CB 250K - cauhinhmay.com

HONDA CB 250K - cauhinhmay.com