MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 250R Neo Sports Café |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 250 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection With Ride-By-Wire Throttle |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27 Hp / 20.1 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23.3 Nm / 17.2 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple-Plate Wet Clutch, Cable Actuation |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Upside-Down Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 2 Radially-Mounted 2-Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single Disc, 2 Radially-Mounted 2-Piston Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc,1 Floating Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single Disc,1 Floating Piston Caliper, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 R-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1355 Mm / 53.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 145 Kg / 320 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.1 Litres / 2.6 Us Gal |