MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 250Rs |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - 85 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 57.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 30Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 26 Hp / 19.0 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12.6 Nm / 9.2 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 140 Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 136 Kg / 300 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 148.0 Kg / 326.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |
Consumption Average | 25 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 16.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 136 Km/H / 84.5 Mph |