MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 250Sc Nighthawk |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 239 Cc / 14.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 53 X 53 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 26Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20 Hp / 14.6 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18 Nm / 12.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 31Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 99 Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks With 5-Way Preload Adjustment. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 152Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 152Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/100-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-16 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 744 Mm / 29.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 130.2 Kg / 287 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.5 Litres / 5.1 Us Gal |