MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 300F |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 - 18 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 286 Cc / 17.45 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 63 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7: 1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistor With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22.7 Kw / 30.4 Hp @ 8 500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 27 Nm / 2.75 Kgf-M / 19.9 Bl/Ft @ 7 250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate Hydraulic Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #520 O-Ring-Sealed Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond; Steel Twin-Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37 Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Damper, Pro-Link Swingarm, 5 Position Preload Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 103 Mm / 4.07 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296 Mm Disc 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 296 Mm Disc 2 Piston Caliper, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Rims | Multi-Spoke Cast Aluminium; |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Mt2.75 X 17M/C |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Mt4.00 X 17M/C |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 Radial |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 Radial |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2035 Mm / 82.0 In Width 720 Mm / 28.3 In Height 1120 Mm / 44.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 158 Kg / 348 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 3.3 L/100 Km / 30.2 Km/L / 71 Us Mpg |
Instruments | Analogue Tachometer, Digital Odometer, Speedometer, Fuel Gauge, Temperature Gauge And Clock. |