Thông số HONDA CB 300F - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 300F

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 300F
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 22.7 kw / 30.4 hp @ 8 500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017 - 18
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17 radial
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-17 radial
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 300F


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 300F
Năm Sản Xuất (Year)2017 - 18
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)286 Cc / 17.45 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76  X 63 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7: 1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistor With Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)22.7 Kw / 30.4 Hp @ 8 500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)27 Nm / 2.75 Kgf-M / 19.9 Bl/Ft @ 7 250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate Hydraulic Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#520 O-Ring-Sealed Chain
Khung Xe (Frame)Diamond; Steel Twin-Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37 Mm Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Damper, Pro-Link Swingarm, 5 Position Preload Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)103 Mm / 4.07 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 296 Mm Disc 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 296 Mm Disc 2 Piston Caliper, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc 1 Piston Caliper
RimsMulti-Spoke Cast Aluminium;
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Mt2.75 X 17M/C
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Mt4.00 X 17M/C
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17 Radial
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-17 Radial
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)98 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2035 Mm / 82.0 In Width    720 Mm / 28.3 In Height 1120 Mm / 44.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1380 Mm / 54.3
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)158 Kg / 348 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.4 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)3.3 L/100 Km / 30.2 Km/L / 71 Us Mpg
InstrumentsAnalogue Tachometer, Digital Odometer, Speedometer, Fuel Gauge, Temperature Gauge And Clock.

Hình Ảnh - HONDA CB 300F


HONDA CB 300F - cauhinhmay.com

HONDA CB 300F - cauhinhmay.com

HONDA CB 300F - cauhinhmay.com

HONDA CB 300F - cauhinhmay.com

HONDA CB 300F - cauhinhmay.com