MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 300R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 286 Cc / 17.45 Cub-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X
63 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Full
Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22.9 Kw / 31 Hp @
9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 27.5 Nm /
20.2 Lb-Ft @ 7750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate Hydraulic Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #520 O-Ring-Sealed Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Showa Separate Function Front Fork Big Piston (Sff-Bp)
Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Damper With 5 Stage Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 107 Mm / 4.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296 Mm Floating Disc With Radial-Mount Nissin
4-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Abs System | 2 Channel With Imu |
Bánh Xe (Wheels) | Multi-Spoke Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70R17M/C 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60R17M/C 65H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.7° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 93 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2012 Mm / 79.2 In
Width 802 Mm / 31.6 In
Height 1052 Mm / 41.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1352 Mm / 53.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 799
Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 151 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 144 Kg / 317.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10
Litres / 2.7 Us Gal |