Thông số HONDA CB 300R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 300R

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 300R
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 22.9 kw / 31 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70r17m/c 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60r17m/c 65h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.7 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 300R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 300R
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)286 Cc / 17.45 Cub-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 63 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Full Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)22.9 Kw / 31 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)27.5 Nm / 20.2 Lb-Ft @ 7750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate Hydraulic Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#520 O-Ring-Sealed Chain
Khung Xe (Frame)Steel Diamond
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Showa Separate Function Front Fork Big Piston (Sff-Bp) Usd Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Damper With 5 Stage Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)107 Mm / 4.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 296 Mm Floating Disc With Radial-Mount Nissin 4-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc 1 Piston Caliper
Abs System2 Channel With Imu
Bánh Xe (Wheels)Multi-Spoke Cast Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)110/70R17M/C 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60R17M/C 65H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.7°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)93 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2012 Mm / 79.2 In Width    802 Mm / 31.6 In Height 1052 Mm / 41.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1352 Mm / 53.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)799 Mm / 31.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)151 Mm / 5.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)144 Kg / 317.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.7 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 300R


HONDA CB 300R - cauhinhmay.com

HONDA CB 300R - cauhinhmay.com

HONDA CB 300R - cauhinhmay.com

HONDA CB 300R - cauhinhmay.com

HONDA CB 300R - cauhinhmay.com

HONDA CB 300R - cauhinhmay.com

HONDA CB 300R - cauhinhmay.com