MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 350F |
Năm Sản Xuất (Year) | 1974 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 347 Cc / 21.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 47 X 50. Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Keihin 656 C, Ø 22 Mm Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil And Breaker Points |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Hp / 24.8 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 27.2 Nm / 2,79 M-Kg @ 8000 Rpm |
Transmission / Drive | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Simple Tubular Steel Cradle, Split Under The Engine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Television Hydraulic Forks, 114Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Chocks, Adjustable Pre Constraint (3 Positions), 91 Mm Wheel Trave. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm / 53.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 160 Kg / 352.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 178 Kg / 392.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |