Thông số HONDA CB 350F - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 350F

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 350F
  • Năm Sản Xuất: 1974
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 34 hp / 24.8 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1974
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.1 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 350F


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 350F
Năm Sản Xuất (Year)1974
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)347 Cc / 21.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)47 X 50. Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Keihin 656 C, Ø 22 Mm Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil And Breaker Points
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)34 Hp / 24.8 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)27.2 Nm / 2,79 M-Kg @ 8000 Rpm
Transmission  /  Drive5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Simple Tubular Steel Cradle, Split Under The Engine
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Television Hydraulic Forks, 114Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Chocks,   Adjustable Pre Constraint (3 Positions), 91 Mm Wheel Trave.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1350 Mm / 53.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)160 Kg / 352.7 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)178 Kg / 392.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.1 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 350F


HONDA CB 350F - cauhinhmay.com

HONDA CB 350F - cauhinhmay.com

HONDA CB 350F - cauhinhmay.com