MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 350G Disc |
Năm Sản Xuất (Year) | 1973 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 180° Parallel Twin Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 325 Cc / 19.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64 Х 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil And Breaker Points |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36 Hp / 27 Nm @ 10500Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 25.0 Nm / 2.55 Kgf-M @ 9500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescoping Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 52 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 149 Kg / 328.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.7 Us Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Bike Group Test |