Thông số HONDA CB 360G - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 360G

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 360G
  • Năm Sản Xuất: 1976
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 34 hp / 24.8 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1976 - 77
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 360G


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 360G
Năm Sản Xuất (Year)1976 - 77
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)357 Cc / 21.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67.0 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)34 Hp / 24.8 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)92 Mm / 3.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1300 Mm / 55 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 32 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)178.0 Kg / 392.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 360G


HONDA CB 360G - cauhinhmay.com

HONDA CB 360G - cauhinhmay.com

HONDA CB 360G - cauhinhmay.com

HONDA CB 360G - cauhinhmay.com

HONDA CB 360G - cauhinhmay.com

HONDA CB 360G - cauhinhmay.com