MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 360T |
Năm Sản Xuất (Year) | 1975 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 357 Cc / 21.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67.0 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Hp / 24.8 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 92 Mm / 3.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 55 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 32 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 178.0 Kg / 392.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |