MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 400 Super Bol D'Or Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 X 42 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 53 Hp / 38.6 Kw @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 40.18 / Nm @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1 St 3.307 2Nd 2.294 3Rd 1.750 4Th 1.421 5Th1.240 6Th 1.130 |
Khung Xe (Frame) | High-Tension Steel Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock |
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle) | 2.6 M / 8 Ft 6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25 ° 5 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 90 Mm |
Kích Thước (Dimensions) | Llength 2080 Mm / 81.8 In Width 725 Mm / 45.6 In Height 1160 Mm / 29.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1,410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 755 Mm / 29.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175.0 Kg / 385.8 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 198 Kg / 437 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.75 Gal |