Thông số HONDA CB 400A HONDAMATIC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 400A HONDAMATIC

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 400A MATIC
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 26,8 hp / 19.7 jw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.60 s19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10 s18
  • Hộp Số (Transmission): 2 speed automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 400A HONDAMATIC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 400A Hondamatic
Năm Sản Xuất (Year)1978 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 3 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)395 Cc / 24.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70.5 X 50.6Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 32Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Ekectruc
Công Suất Cực Đại (Max Power)26,8 Hp / 19.7 Jw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)21,39 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)2 Speed Automatic
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Evo Dampers With 5-Way Spring Preload Adjustment.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 282Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)153Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.60 S19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10 S18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)189.0 Kg / 416.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.4 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 400A HONDAMATIC


HONDA CB 400A HONDAMATIC - cauhinhmay.com

HONDA CB 400A HONDAMATIC - cauhinhmay.com

HONDA CB 400A HONDAMATIC - cauhinhmay.com

HONDA CB 400A HONDAMATIC - cauhinhmay.com