MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 400A Hondamatic |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 3 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 395 Cc / 24.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70.5 X 50.6Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Ekectruc |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 26,8 Hp / 19.7 Jw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21,39 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 2 Speed Automatic |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Evo Dampers With 5-Way Spring Preload Adjustment. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 282Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 153Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.60 S19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10 S18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 189.0 Kg / 416.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |