MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 400F |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel-Twin, Dohc; 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.6 X 66.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi With 34Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorized With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 46.9 Hp / 35 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring-Sealed Chain |
Khung Xe (Frame) | Back Bone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 122Mm / 4.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Single Shock With Nine-Position Spring Preload Adjustability; |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 105Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Wave Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Wave Disc 1 Piston Calipers |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-17 |
Rake (Caster Angle) | 25.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103Mm / 4.05 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 784 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 190.5 Kg / 420 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.8 Liters / 4.1 Gal |
Emissions | Meets Current Epa Standards. California Version Meets Current Carb Standards And May Differ Slightly Due To Emissions Equipment. |