Thông số HONDA CB 400N SUPER DREAM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 400N SUPER DREAM

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 400N SUPER DREAM
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 43 hp / 31.4 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984 - 86
  • Top speed: 166.4 km/h / 103.4 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.60-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 400N SUPER DREAM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 400N Super Dream
Năm Sản Xuất (Year)1984 - 86
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 3 Valves Per Cylinder, 360° Crankshaft And  Twin Balance-Shafts
Dung Tích (Capacity)395 Cc / 24.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70.5 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)32Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)43 Hp / 31.4 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)33 Nm / 24.3 Lb-Ft  @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Evo Dampers With 5-Way Spring Preload Adjustment.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 239Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)152Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.60-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1390 M / 54.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.2 In
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)175.5 Kg / 387 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal
Consumption Average52 Mpg
Braking 60 - 0 / 100 - 0- / 38.1 M
Standing ¼ Mile14.6 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)166.4 Km/H / 103.4 Mph

Hình Ảnh - HONDA CB 400N SUPER DREAM


HONDA CB 400N SUPER DREAM - cauhinhmay.com

HONDA CB 400N SUPER DREAM - cauhinhmay.com