MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 400N Super Dream |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 86 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 3 Valves Per Cylinder, 360° Crankshaft And Twin Balance-Shafts |
Dung Tích (Capacity) | 395 Cc / 24.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70.5 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 32Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43 Hp / 31.4 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 33 Nm / 24.3 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Evo Dampers With 5-Way Spring Preload Adjustment. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 239Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 152Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.60-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 M / 54.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.2 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 175.5 Kg / 387 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Consumption Average | 52 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | - / 38.1 M |
Standing ¼ Mile | 14.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 166.4 Km/H / 103.4 Mph |