MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 400Sf Super Four |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Liquid Cooled, Transverse Four Cylinders, Four Stroke, |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 X 42 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 53 Hp / 38.6 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 40.1 Nm / 29.5 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Pro-Link Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 56 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 755 Mm / 29.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 200 Kg / 440 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.0 Us Gal |