Thông số HONDA CB 400SF SUPER FOUR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 400SF SUPER FOUR

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 400SF SUPER FOUR
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 53 hp / 38.6 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003 - 05
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 400SF SUPER FOUR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 400Sf Super Four
Năm Sản Xuất (Year)2003 - 05
Động Cơ (Engine)Liquid Cooled, Transverse Four Cylinders, Four Stroke,
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)55 X 42 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)53 Hp / 38.6 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)40.1 Nm / 29.5 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Pro-Link Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/80-18
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 56 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)755 Mm / 29.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)200 Kg / 440 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.0 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 400SF SUPER FOUR


HONDA CB 400SF SUPER FOUR - cauhinhmay.com

HONDA CB 400SF SUPER FOUR - cauhinhmay.com