Thông số HONDA CB 400SS SUPER SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 400SS SUPER SPORT

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 400SS SUPER SPORT
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 29 hp / 21.2 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002 - 06
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100-90 -19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90 -18
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 400SS SUPER SPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 400Ss Super Sport
Năm Sản Xuất (Year)2002 - 06
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)397 Cc / 24.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85 X 70 Mm
Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick & Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)29 Hp / 21.2 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)31 Nm / 22.9 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Transmission  /  Drive5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100-90 -19
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)139 Kg / 306.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 400SS SUPER SPORT


HONDA CB 400SS SUPER SPORT - cauhinhmay.com

HONDA CB 400SS SUPER SPORT - cauhinhmay.com