MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 400Ss Super Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 397 Cc / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 70 Mm |
| Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick & Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29 Hp / 21.2 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 31 Nm / 22.9 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Transmission / Drive | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100-90 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 139 Kg / 306.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |