MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 400T Hawk |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 3 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 395 Cc / 24.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70.5 X 50.6Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32Mm Keihin Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43 Hp / 31.4 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 33 Nm / 24.3 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 124.5 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Evo Dampers With 5-Way Spring Preload Adjustment. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 282Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 153Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.60 S19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10 S18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 182 Kg / 401 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.1 Us Gal |
Consumption Average | 48.5 Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.2 Sec / 88 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 177 Km/H / 110 Mph |