Thông số HONDA CB 400X - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 400X

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 400X
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 46.9 hp / 35 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013 - 14
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.3 litres / 4.5 gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 400X


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 400X
Năm Sản Xuất (Year)2013 - 14
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel-Twin, Dohc; 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56.6 X 66.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.2 Litres
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi With 34Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistorized With Electronic Advance
Headlightsight60/55W X 1 L
Ắc Quy (Battery)12V 8.6Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)46.9 Hp / 35 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring-Sealed Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Diamond
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Conventional Telescopic, 41Mm Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)139.7 Mm / 55 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Prolink Mono With 9 Stage Preload Adjuster, Steel Square Pipe Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)119.3 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Wave Disc 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Wave Disc 1 Piston Calipers
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Multi-Spoke Aluminium Cast
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Multi-Spoke Aluminium Cast
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)108 Mm / 4.25 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2095 Mm / 82.4 In Width 830 Mm / 32.6 In Height 1290 Mm / 50.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1421 Mm / 55.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)170 Mm / 6.6 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)195 Kg / 430 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.3 Litres / 4.5 Gal
EmissionsMeets Current Epa Standards. California Version Meets Current Carb Standards And May Differ Slightly Due To Emissions Equipment.

Hình Ảnh - HONDA CB 400X


HONDA CB 400X - cauhinhmay.com