MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 450Dx / N |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 - 92 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 3 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 447 Cc / 27.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.1:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Ignition / Starting | Cdi |
| Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43.3 Hp / 32.2 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.3 Kgm / 42.1 Nm @ 650 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks 140Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm 96Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 232Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 272Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.60S-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10S-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 181 Kg / 400 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17,5 Litres / 4.6 Us Gal |
Consumption Average | 15.35 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 15.03 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 158.9 Km/H |