Thông số HONDA CB 450DX / N - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 450DX / N

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 450DX / N
  • Năm Sản Xuất: 1989
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 43.3 hp / 32.2 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1989 - 92
  • Top speed: 158.9 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.60s-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10s-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17,5 litres / 4.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 450DX / N


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 450Dx / N
Năm Sản Xuất (Year)1989 - 92
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 3 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)447 Cc / 27.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.1:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Ignition  /  StartingCdi
Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)43.3 Hp / 32.2 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)4.3 Kgm / 42.1 Nm @ 650 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks 140Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm 96Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)2X 232Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 272Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.60S-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10S-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)181 Kg / 400 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17,5 Litres / 4.6 Us Gal
Consumption Average15.35 Km/Lit
Standing ¼ Mile15.03 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)158.9 Km/H

Hình Ảnh - HONDA CB 450DX / N


HONDA CB 450DX / N - cauhinhmay.com

HONDA CB 450DX / N - cauhinhmay.com

HONDA CB 450DX / N - cauhinhmay.com