MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 450K0 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1967 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 445 Cc / 27.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 57.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil With Auto-Advance, Twin Contact Breaker |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45 Hp / 32.8 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 37.4 Nm / 27.6 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Semi-Duplex Cradle With Single Front Down-Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks With Two-Way Damping. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Shock Absorbers With Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 53 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 187 Kg / 412 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 204.0 Kg / 449.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |