Thông số HONDA CB 450K1 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 450K1

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 450K1
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45 hp / 32.8 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1968
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 450K1


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 450K1
Năm Sản Xuất (Year)1968
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)445 Cc / 27.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 57.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 32Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil With Auto-Advance, Twin Contact Breaker
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)45 Hp / 32.8 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)37.4 Nm / 27.6 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Semi-Duplex Cradle With Single Front Down-Tube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks With Two-Way Damping.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Shock Absorbers With Adjustable Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1300 Mm / 53 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)187 Kg / 412 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)204.0 Kg / 449.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 450K1


HONDA CB 450K1 - cauhinhmay.com

HONDA CB 450K1 - cauhinhmay.com

HONDA CB 450K1 - cauhinhmay.com

HONDA CB 450K1 - cauhinhmay.com