MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 450T Hawk |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 3 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 447 Cc / 27.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.1:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Ignition / Starting | Cdi |
| Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43.3 Hp / 32.2 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.3 Kgm / 42.1 Nm @ 650 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks 124.5Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm 97Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 272Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 140Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 180 Kg / 396.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |
Consumption Average | 53 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | - / 42.0 M |
Standing ¼ Mile | 13.7 Sec / 147.6 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 181.2 Km/H |