MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 500E |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 59 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32Mm Keihin Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58 Hp / 42.3 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 47 Nm / 31.6 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 170 Kg / 374.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Consumption Average | 18.1 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.9 M / 40.2 M |
Standing ¼ Mile | 13.1 Sec / 156.0 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 186.4 Km/H / 115.8 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Tuttomoto 1994 |