MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 500F |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Parallel-Twin,
Dohc, 4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 471 Cc / 28.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67.0 X 66.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi With 34Mm Throttle
Bodies |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorized With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 46.9 Hp / 35 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 43 Nm / 31.7 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate, Assisted Slipper Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed 520 Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm
Showa Sff-Bp Inverted Fork, Pre-Load Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Prolink Mono With 5 Stage Pre-Load Adjuster, Steel Hollow
Cross Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 105Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Wave Disc With
Nissin Radial-Mount Two Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Wave
Disc 1 Piston Calipers |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | 2 Channel System |
Bánh Xe (Wheels) | 5Y-Spoke Cast Aluminium |
Vành Trước (Front Rim) | 17 X Mt3.5 |
Vành Sau (Rear Rim) | 17 X Mt4.5 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17M/C (58W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60Zr17M/C (69W) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2080 Mm / 81.8 In
Width: 800 Mm / 31.4 In
Height: 1060 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 789 Mm / 31 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 189 Kg / 416.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.1 Litres / 4.5 Us Gal |