MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 500T |
Năm Sản Xuất (Year) | 1977 - 78 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70.0 X 64.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Induction |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 42 Hp / 30.7 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 29.5 Nm / 21.8 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 121 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 79 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 56 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 31.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 209 Kg / 463.0 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |