Thông số HONDA CB 500T - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 500T

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 500T
  • Năm Sản Xuất: 1977
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 42 hp / 30.7 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1977 - 78
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 500T


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 500T
Năm Sản Xuất (Year)1977 - 78
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder,
Dung Tích (Capacity)498 Cc / 30.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70.0 X 64.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Induction
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)42 Hp / 30.7 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)29.5 Nm / 21.8 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)121 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)79 Mm / 3.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.50-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 56 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)860 Mm / 31.0 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)209 Kg / 463.0 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 500T


HONDA CB 500T - cauhinhmay.com

HONDA CB 500T - cauhinhmay.com

HONDA CB 500T - cauhinhmay.com