MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 550F Super Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 1977 - 78 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Four Stroke, Sohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 544 Cc / 33.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58.5 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Keihin, Ø 22 Mm Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ắc Quy, With Points (Battery, With Points) |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 36.5 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 43.1 Nm / 31.8 Lb-Ft @ 7400 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Tubular Steal |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Telescopic Hydraulic Forks, |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Lateral Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 270Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.75-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 64° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 105 Mm / 4.1 Ub |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 191 Kg / 421 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 206.0 Kg / 454.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Consumption Average | 41 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | - / 44.5 M |
Standing ¼ Mile | 14.5 Sec / 144.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 164 Km/H / 102 Mph |