MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 550Sc Nighthawk |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982- |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 572 Cc / 34.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 30Mm Keihin Cv |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 75 Hp / 54 Jw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 36.5 Nm / 26.9 Ft-Lb @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic Multi-Plate Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork. 160Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, 104Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 -16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 206.8 Kg / 456 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.1 Litres / 3.2 Us Gal |
Consumption Average | 41 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.6 Sec / 102 Mp/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 186.6 Km/H / 116 Mph |