Thông số HONDA CB 600F HORNET - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 600F HORNET

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 600F HORNET
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 102 hp / 75 kw @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013
  • Top speed: 223.9  km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 4.3 gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 600F HORNET


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 600F Hornet
Năm Sản Xuất (Year)2013
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 42,5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection. 36Mm Throttle Bore
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistorised With Electronic Advance
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Eh-9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)102 Hp / 75 Kw @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)6.5 M-Kg / 63.5 Nm @ 10500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Final DriceChain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.750 (33/12) / 2Nd 1.938 (31/16) /3Rd 1.556 (28/18) / 4Th 1.348 (31/23) 5Th 1.208 (29/24) /6Th 1.095 (23/21)
Khung Xe (Frame)Mono-Backbone; Rectangular-Section Gravity Die-Cast Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Inverted Telescopic Fork,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Damper With 7-Step Adjustable Preload,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)128 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc 1 Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)98 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2090 Mm / 82.2 In Width  740 Mm / 29.1 In Height  1092 Mm / 42.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435 Mm / 56.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)173 Kg - 177 Kg Abs / 381.3 Lbs - 390.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 4.3 Gal
Consumption Average19.6  Km/Lit
Standing ¼ Mile11.6 Sec / 189.3 Km/H
Standing 1000M22.2 Sec / 214.1 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)223.9  Km/H

Hình Ảnh - HONDA CB 600F HORNET


HONDA CB 600F HORNET - cauhinhmay.com

HONDA CB 600F HORNET - cauhinhmay.com