MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 600S Hornet |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 X 45.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Eh-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 97.5 Hp / 71.1 Kw @ 12000 Rpm (84.31/11400 |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 65.6 Nm / 6.83 Kg-M @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Backbone Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Preload Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 128 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 16Xmt3.50 Hollow-Section Triple-Spoke Cast Aluminium |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17Xmt5.00 Hollow-Section Triple-Spoke Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70Zr16 (61W) (Michelin Bridgestone) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55Zr17 (73W) (Michelin Bridgestone) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2055 Mm / 80.9 In Width 745 Mm / 29.3 In Height 1070 Mm / 42.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 179 Kg / 389.2 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 201 Kg / 457.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 3.6 Gal |
Consumption Average | 19.2 Km/Lot |
Standing ¼ Mile | 11.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 229.8 Km/H |