Thông số HONDA CB 600S HORNET - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 600S HORNET

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 600S HORNET
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 97.5 hp / 71.1 kw @ 12000 rpm  (84.31/11400
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004
  • Top speed: 229.8 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/70zr16 (61w) (michelin bridgestone)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55zr17 (73w) (michelin bridgestone)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 3.6 gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 600S HORNET


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 600S Hornet
Năm Sản Xuất (Year)2004
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65 X 45.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Semi-Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 34Mm Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Eh-9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)97.5 Hp / 71.1 Kw @ 12000 Rpm  (84.31/11400
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)65.6 Nm / 6.83 Kg-M @ 10000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Backbone Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Preload Adjustable.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)128 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs  2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)16Xmt3.50 Hollow-Section Triple-Spoke Cast Aluminium
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)17Xmt5.00 Hollow-Section Triple-Spoke Cast Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)130/70Zr16 (61W) (Michelin Bridgestone)
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55Zr17 (73W) (Michelin Bridgestone)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2055 Mm / 80.9 In Width  745 Mm / 29.3 In Height  1070 Mm / 42.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1425 Mm / 55.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)179 Kg / 389.2 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)201 Kg / 457.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 3.6 Gal
Consumption Average19.2 Km/Lot
Standing ¼ Mile11.6 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)229.8 Km/H

Hình Ảnh - HONDA CB 600S HORNET


HONDA CB 600S HORNET - cauhinhmay.com

HONDA CB 600S HORNET - cauhinhmay.com