Thông số HONDA CB 650 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 650

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 650
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 63 hp / 46.9 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982 - 83
  • Top speed: 190 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.50-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 650


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 650
Năm Sản Xuất (Year)1982 - 83
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Sohc,  2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)626.8 Cc / 38.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)59.8 X 55.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled.
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 26Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)63 Hp / 46.9 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)51.5 Nm / 38 Ft-Lb @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Centre Axle Coil Spring Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)135 Mm / 5.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Showa Dampers. Adjustable Spring Preload.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)91 Mm / 3.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 275Mm Discs 1 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)180Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.50-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.50-17
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)212 Kg / 467.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal
Consumption Average41.1 Mpg
Standing ¼ Mile13.4 Sec / 157.7 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)190 Km/H

Hình Ảnh - HONDA CB 650


HONDA CB 650 - cauhinhmay.com

HONDA CB 650 - cauhinhmay.com

HONDA CB 650 - cauhinhmay.com

HONDA CB 650 - cauhinhmay.com