MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 650Lc |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 626.8 Cc / 38.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 59.8 X 55.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled. |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 26Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 63 Hp / 46.9 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 51.5 Nm / 38 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Centre Axle Coil Spring Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Showa Dampers. Adjustable Spring Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 91 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 275Mm Discs 1 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 16 67S |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 121 Mm / 4.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 30.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 220 Kg / 485 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.5 Us Gal |