MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 650Sc Nighthawk |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 626 Cc / 38.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 59.8 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Keihin 26Mm Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 37 Kw @ 8000 |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 49 Nm / 36 Lb-Ft @ 6500 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.692 (18.13) 2Nd 1.777 (11.97) 3Rd 1.333 (8.98) 4Th 1.041 (7.01) 5Th 0.884 (5.95) |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Full Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa Air-Spring, 39Mm Stanchion Tube Diameter, Brake-Actuated Hydraulic Anti-Dive |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Showa Shocks, 5-Way Adjustable Spring Preload, 4-Way Adjustable Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 275Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 -16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2210 Mm /87.0 In Width 780 Mm / 30.7 In Height 1171 Mm / 46.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1509 Mm / 59.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 219 Kg / 483 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.6 Litres / 3.6 Us Gal |
Consumption Average | 50.4 Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.1 Sec / 157.7 Km/H |