MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 650Z |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - 82 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 626 Cc / 38.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 59.8 X 55.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 28Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 63 Hp / 46.9 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 51.5 Nm / 38 Ft-Lb @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Adjustable Telehydraulic Fork. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Fork With Adjustable Shocks Absorbers. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 276Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 -H19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50 -H17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2135Mm / 84.0 In Width 855Mm / 33.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 436 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |