Thông số HONDA CB 650Z - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 650Z

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 650Z
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 63 hp / 46.9 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979 - 82
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50 -h19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.50 -h17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 650Z


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 650Z
Năm Sản Xuất (Year)1979 - 82
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Sohc,  2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)626 Cc / 38.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)59.8 X 55.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 28Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)63 Hp / 46.9 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)51.5 Nm / 38 Ft-Lb @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Adjustable Telehydraulic Fork.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Fork With Adjustable Shocks Absorbers.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 276Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)180Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.50 -H19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.50 -H17
Kích Thước (Dimensions)Length 2135Mm / 84.0 In Width   855Mm / 33.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)155 Mm / 6.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)198 Kg / 436 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 650Z


HONDA CB 650Z - cauhinhmay.com

HONDA CB 650Z - cauhinhmay.com

HONDA CB 650Z - cauhinhmay.com